Máy đo pH/ORP/ISE/nhiệt độ cầm tay 
				Model: HI98191 
				Hãng: Hanna – Mỹ 
				Xuất xứ: Europe (Romania) 
				Thông số kỹ thuật: 
				
					
						
							| 
								pH | 
							
								Thang đo | 
							
								-2.0 - 20.0 pH; 
								-2.00 - 20.00 pH; 
								-2.000 - 20.000 pH | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1 pH; 
								0.01 pH; 
								0.001 pH | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.1; 
								±0.002 pH | 
						 
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								Có thể chuẩn tới 5 điểm, tự chọn trong 7 hệ đệm tiêu chuẩn(1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) + 5 hệ đệm bất kỳ | 
						 
						
							| 
								mV | 
							
								Thang đo | 
							
								±2000 mV | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1 mV | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.2 mV | 
						 
						
							| 
								ISE | 
							
								Thang đo | 
							
								1.00 E⁻⁷- 9.99 Eⁱ⁰ | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.01; 
								0.1; 
								1; 
								10 | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.5% kết quả đo(ions hóa trị I), 
								±1% kết quả đo(ions hóa trị II) | 
						 
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								Có thể chuẩn tới 5 điểm | 
						 
						
							| 
								Nhiệt độ | 
							
								Thang đo | 
							
								-20.0 - 120.0°C (-4.0 - 248.0°F) | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1°C 
								(0.1°F) | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.4°C (±0.8°F) (chưa gồm sai số điện cưc) | 
						 
						
							| 
								Bù nhiệt | 
							
								Bằng tay hoặc tự động, trong khoảng-20.0 - 120.0°C (-4.0 - 248.0°F) | 
						 
						
							| 
								Slope Calibration | 
							
								From 80 - 110% | 
						 
						
							| 
								Điện cực | 
							
								Điện cực pH kết hợp đầu dò nhiệt độ HI72911B, cổng kết nối BNC, cáp dài 1m | 
						 
						
							| 
								Điện trở đầu vào | 
							
								10¹² Ohms | 
						 
						
							| 
								Log-onbằng tay | 
							
								300 mẫu(100 pH, 100 ISEvà  100 mV range) | 
						 
						
							| 
								Kết nối PC | 
							
								Bằng phần mềmHI 92000 và cápmicro USB | 
						 
						
							| 
								Pin | 
							
								1.5V AA (4) / gần 2 
								0 giờ sử dụng liên tục mà không bật đèn nền | 
						 
						
							| 
								Auto off | 
							
								Người dùng tự chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc tắt chế độ | 
						 
						
							| 
								Môi trường hoạt động | 
							
								0 - 50°C (32 - 122°F); RH 100% (IP67) | 
						 
						
							| 
								Kích thước | 
							
								185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) | 
						 
						
							| 
								Khối lượng | 
							
								400 g (14.2 oz.) | 
						 
					
				 
			 | 
		
	
	
	Lưu ý: Khách hàng lựa chọn điện cực ISE theo mục đích sử dụng
 
		 
	
		
			
				Máy đo pH/ORP/ISE/nhiệt độ cầm tay 
				Model: HI98191 
				Hãng: Hanna – Mỹ 
				Xuất xứ: Europe (Romania) 
				Thông số kỹ thuật: 
				
					
						
							| 
								pH | 
							
								Thang đo | 
							
								-2.0 - 20.0 pH; 
								-2.00 - 20.00 pH; 
								-2.000 - 20.000 pH | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1 pH; 
								0.01 pH; 
								0.001 pH | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.1; 
								±0.002 pH | 
						 
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								Có thể chuẩn tới 5 điểm, tự chọn trong 7 hệ đệm tiêu chuẩn(1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) + 5 hệ đệm bất kỳ | 
						 
						
							| 
								mV | 
							
								Thang đo | 
							
								±2000 mV | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1 mV | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.2 mV | 
						 
						
							| 
								ISE | 
							
								Thang đo | 
							
								1.00 E⁻⁷- 9.99 Eⁱ⁰ | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.01; 
								0.1; 
								1; 
								10 | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.5% kết quả đo(ions hóa trị I), 
								±1% kết quả đo(ions hóa trị II) | 
						 
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								Có thể chuẩn tới 5 điểm | 
						 
						
							| 
								Nhiệt độ | 
							
								Thang đo | 
							
								-20.0 - 120.0°C (-4.0 - 248.0°F) | 
						 
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1°C 
								(0.1°F) | 
						 
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								±0.4°C (±0.8°F) (chưa gồm sai số điện cưc) | 
						 
						
							| 
								Bù nhiệt | 
							
								Bằng tay hoặc tự động, trong khoảng-20.0 - 120.0°C (-4.0 - 248.0°F) | 
						 
						
							| 
								Slope Calibration | 
							
								From 80 - 110% | 
						 
						
							| 
								Điện cực | 
							
								Điện cực pH kết hợp đầu dò nhiệt độ HI72911B, cổng kết nối BNC, cáp dài 1m | 
						 
						
							| 
								Điện trở đầu vào | 
							
								10¹² Ohms | 
						 
						
							| 
								Log-onbằng tay | 
							
								300 mẫu(100 pH, 100 ISEvà  100 mV range) | 
						 
						
							| 
								Kết nối PC | 
							
								Bằng phần mềmHI 92000 và cápmicro USB | 
						 
						
							| 
								Pin | 
							
								1.5V AA (4) / gần 2 
								0 giờ sử dụng liên tục mà không bật đèn nền | 
						 
						
							| 
								Auto off | 
							
								Người dùng tự chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc tắt chế độ | 
						 
						
							| 
								Môi trường hoạt động | 
							
								0 - 50°C (32 - 122°F); RH 100% (IP67) | 
						 
						
							| 
								Kích thước | 
							
								185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) | 
						 
						
							| 
								Khối lượng | 
							
								400 g (14.2 oz.) | 
						 
					
				 
			 | 
		
	
	
	Lưu ý: Khách hàng lựa chọn điện cực ISE theo mục đích sử dụng