DO | 
							
								Thang đo | 
							
								0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% bão hòa | 
						
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.01 ppm (mg/L); 0.1% bão hòa | 
						
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								
									
										
											| 
												±1.5% of reading ±1 digit | 
										 
										
											| 
												  | 
										 
									
								 
							 | 
						
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								Tự động 1 hoặc 2 điểm ở độ bão hòa 100%(8.26mg/l) và 0% bão hòa(0 mg/l) | 
						
						
							
								  
								Áp suất | 
							
								Thang đo | 
							
								450 to 850 mmHg | 
						
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								1 mmHg | 
						
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								± 3 mmHg trong khoảng ±15% từ điểm hiệu chuẩn | 
						
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								ở một điểm bất kỳ trong giá trị thang đo áp suất | 
						
						
							| 
								Nhiệt độ | 
							
								Thang đo | 
							
								-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) | 
						
						
							| 
								Độ phân giải | 
							
								0.1°C (0.1°F) | 
						
						
							| 
								Độ chính xác | 
							
								 
								±0.2°C; ±0.4°F (excluding probe error) 
								  | 
						
						
							| 
								Hiệu chuẩn | 
							
								Một 
								hoặc hai điểm ở bất kỳ giá trị nào trong thang đo | 
						
						
							
								  
								  
								  
								Thêm thông số kĩ thuật | 
							
								Phương pháp đo | 
							
								Đúng cho DO;BOD; OUR;SOUR | 
						
						
							| 
								Bù áp suất | 
							
								Tự động từ 450-850mmHg | 
						
						
							| 
								Bù độ mặn | 
							
								Tự động từ 0-70g/l | 
						
						
							| 
								Điện cực/đầu dò | 
							
								HI764073 đầu dò DO, cảm biến nhiệt độ, kết nối DIN và cáp dài 4m | 
						
						
							| 
								Log-on-demand | 
							
								Lên đến 400 mẫu | 
						
						
							| 
								Kết nối PC | 
							
								Qua USB với phần mềm HI92000 và cáp USB | 
						
						
							| 
								Tự động tăt | 
							
								Người sử dụng lựa chọn: 5, 10,30, 60 phút hoặc có thể giá trị khác | 
						
						
							| 
								Môi trường | 
							
								0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) | 
						
						
							| 
								Kích thước | 
							
								185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) | 
						
						
							| 
								Khối lượng | 
							
								400 g (14.2 oz.) |