Đang online : 4
Hôm nay:  28
Tổng tất cả :  3192
Model: Sieva-3
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Điều khiển tốc độ bằng vi xử lý
- Tốc độ cài đặt: 200 – 10.000 vòng/phút với bước tăng 10 vòng/phút
- Thời gian cài đặt: 10 – 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
- Tự động tắt khi mất cân bằng
- Khóa nắp tự động
- Nắp ly tâm dạng trong suốt để quan sát mẫu bên trong
- Buồng và một phần lớp vỏ bằng thép không gỉ
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế, ví dụ IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 10,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 7,825 xg
- Thời gian tăng tốc: 9 giây
- Thời gian giảm tốc: 12 giây
- Nguồn điện: 230 V, 50 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor (giỏ) dạng đục lỗ, code: 221.07 V02
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
- Giỏ dạng lỗ với 10 hàng đục lỗ
- Đường kính lỗ: 2.5 mm
- Khoảng cách giữa các lỗ: 5.5 mm
- Đường kính trong của giỏ: 140 mm
- Đường kính ngoài giỏ: 148 mm
Rotor (giỏ) không đục lỗ, code: 221.07 V04
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Điều khiển tốc độ bằng vi xử lý
- Tốc độ cài đặt: 200 – 10.000 vòng/phút với bước tăng 10 vòng/phút
- Thời gian cài đặt: 10 – 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
- Tự động tắt khi mất cân bằng
- Khóa nắp tự động
- Nắp ly tâm dạng trong suốt để quan sát mẫu bên trong
- Buồng và một phần lớp vỏ bằng thép không gỉ
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế, ví dụ IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 10,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 7,825 xg
- Thời gian tăng tốc: 9 giây
- Thời gian giảm tốc: 12 giây
- Nguồn điện: 230 V, 50 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor (giỏ) dạng đục lỗ, code: 221.07 V02
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
- Giỏ dạng lỗ với 10 hàng đục lỗ
- Đường kính lỗ: 2.5 mm
- Khoảng cách giữa các lỗ: 5.5 mm
- Đường kính trong của giỏ: 140 mm
- Đường kính ngoài giỏ: 148 mm
Rotor (giỏ) không đục lỗ, code: 221.07 V04
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
Model: Sieva-3
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Điều khiển tốc độ bằng vi xử lý
- Tốc độ cài đặt: 200 – 10.000 vòng/phút với bước tăng 10 vòng/phút
- Thời gian cài đặt: 10 – 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
- Tự động tắt khi mất cân bằng
- Khóa nắp tự động
- Nắp ly tâm dạng trong suốt để quan sát mẫu bên trong
- Buồng và một phần lớp vỏ bằng thép không gỉ
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế, ví dụ IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 10,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 7,825 xg
- Thời gian tăng tốc: 9 giây
- Thời gian giảm tốc: 12 giây
- Nguồn điện: 230 V, 50 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor (giỏ) dạng đục lỗ, code: 221.07 V02
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
- Giỏ dạng lỗ với 10 hàng đục lỗ
- Đường kính lỗ: 2.5 mm
- Khoảng cách giữa các lỗ: 5.5 mm
- Đường kính trong của giỏ: 140 mm
- Đường kính ngoài giỏ: 148 mm
Rotor (giỏ) không đục lỗ, code: 221.07 V04
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Điều khiển tốc độ bằng vi xử lý
- Tốc độ cài đặt: 200 – 10.000 vòng/phút với bước tăng 10 vòng/phút
- Thời gian cài đặt: 10 – 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
- Tự động tắt khi mất cân bằng
- Khóa nắp tự động
- Nắp ly tâm dạng trong suốt để quan sát mẫu bên trong
- Buồng và một phần lớp vỏ bằng thép không gỉ
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế, ví dụ IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 10,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 7,825 xg
- Thời gian tăng tốc: 9 giây
- Thời gian giảm tốc: 12 giây
- Nguồn điện: 230 V, 50 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor (giỏ) dạng đục lỗ, code: 221.07 V02
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
- Giỏ dạng lỗ với 10 hàng đục lỗ
- Đường kính lỗ: 2.5 mm
- Khoảng cách giữa các lỗ: 5.5 mm
- Đường kính trong của giỏ: 140 mm
- Đường kính ngoài giỏ: 148 mm
Rotor (giỏ) không đục lỗ, code: 221.07 V04
- Giỏ đựng mẫu 500 ml có nắp đậy
Sản phẩm khác