Đang online : 3
Hôm nay:  34
Tổng tất cả :  3198
Model: Z167M
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
- Khóa nắp bằng điện từ
- Xử lý mẫu nhanh
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm mát bằng không khí
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh trong vòng 14 lần tương ứng với 16 giây
- Độ ồn < 57 dBA ở tốc độ tối đa
- Dễ dàng tháo rotor mà không cần sử dụng dụng cụ hỗ trợ
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 14,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 15,994 xg
- Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
- Khoảng tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút
- Thời gian chạy: 0 – 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 1 – 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Nguồn điện: 230 V/ 50 – 60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml, code: 220.95 V08
Phụ kiện chọn thêm:
Adapter cho ống 0.5 ml, code: 704.005
Adapter cho ống PCR 0.4/0.2 ml, code: 704.004
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
- Khóa nắp bằng điện từ
- Xử lý mẫu nhanh
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm mát bằng không khí
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh trong vòng 14 lần tương ứng với 16 giây
- Độ ồn < 57 dBA ở tốc độ tối đa
- Dễ dàng tháo rotor mà không cần sử dụng dụng cụ hỗ trợ
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 14,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 15,994 xg
- Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
- Khoảng tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút
- Thời gian chạy: 0 – 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 1 – 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Nguồn điện: 230 V/ 50 – 60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml, code: 220.95 V08
Phụ kiện chọn thêm:
Adapter cho ống 0.5 ml, code: 704.005
Adapter cho ống PCR 0.4/0.2 ml, code: 704.004
Model: Z167M
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
- Khóa nắp bằng điện từ
- Xử lý mẫu nhanh
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm mát bằng không khí
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh trong vòng 14 lần tương ứng với 16 giây
- Độ ồn < 57 dBA ở tốc độ tối đa
- Dễ dàng tháo rotor mà không cần sử dụng dụng cụ hỗ trợ
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 14,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 15,994 xg
- Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
- Khoảng tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút
- Thời gian chạy: 0 – 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 1 – 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Nguồn điện: 230 V/ 50 – 60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml, code: 220.95 V08
Phụ kiện chọn thêm:
Adapter cho ống 0.5 ml, code: 704.005
Adapter cho ống PCR 0.4/0.2 ml, code: 704.004
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
- Khóa nắp bằng điện từ
- Xử lý mẫu nhanh
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm mát bằng không khí
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh trong vòng 14 lần tương ứng với 16 giây
- Độ ồn < 57 dBA ở tốc độ tối đa
- Dễ dàng tháo rotor mà không cần sử dụng dụng cụ hỗ trợ
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế IEC 61010
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 14,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 15,994 xg
- Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
- Khoảng tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút
- Thời gian chạy: 0 – 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 1 – 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Nguồn điện: 230 V/ 50 – 60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml, code: 220.95 V08
Phụ kiện chọn thêm:
Adapter cho ống 0.5 ml, code: 704.005
Adapter cho ống PCR 0.4/0.2 ml, code: 704.004
Sản phẩm khác