Đang online : 4
Hôm nay:  33
Tổng tất cả :  3197
Model: Z446K
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không dùng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng bằng thép không gỉ
Bảng điều khiển:
- Hoạt động đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Khoảng nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Làm lạnh không cần ly tâm
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
- Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm :
Rotor văng 4 x 750 ml, code: 221.36 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm : 4346 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không dùng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng bằng thép không gỉ
Bảng điều khiển:
- Hoạt động đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Khoảng nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Làm lạnh không cần ly tâm
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
- Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm :
Rotor văng 4 x 750 ml, code: 221.36 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm : 4346 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C
Model: Z446K
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không dùng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng bằng thép không gỉ
Bảng điều khiển:
- Hoạt động đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Khoảng nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Làm lạnh không cần ly tâm
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
- Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm :
Rotor văng 4 x 750 ml, code: 221.36 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm : 4346 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C
Hãng: Hermle –Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không dùng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng bằng thép không gỉ
Bảng điều khiển:
- Hoạt động đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Khoảng nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Làm lạnh không cần ly tâm
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
- Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm :
Rotor văng 4 x 750 ml, code: 221.36 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm : 4346 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C
Sản phẩm khác