Đang online : 4
Hôm nay:  28
Tổng tất cả :  3192
Máy cất nước 1 lần
Model: Merit W4000
Hãng: STUART (BIBBY)
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 4 lít/giờ
Nước cung cấp: 1 lít/phút, áp suất 3 - 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
Độ pH: 5.0 – 6.5
Độ dẩn điện: 3.0 – 4.0 mS/cm-1
Điện trở suất: 0.25 – 0.3 megOhm-cm
Pyrogen: Pyrogen free
Nhiệt độ: 25 – 350C
Kích thước: Rộng 500 x Sâu 150 x Cao 450 mm
Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 3kW
Model: Merit W4000
Hãng: STUART (BIBBY)
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 4 lít/giờ
Nước cung cấp: 1 lít/phút, áp suất 3 - 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
Độ pH: 5.0 – 6.5
Độ dẩn điện: 3.0 – 4.0 mS/cm-1
Điện trở suất: 0.25 – 0.3 megOhm-cm
Pyrogen: Pyrogen free
Nhiệt độ: 25 – 350C
Kích thước: Rộng 500 x Sâu 150 x Cao 450 mm
Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 3kW
Máy cất nước 1 lần
Model: Merit W4000
Hãng: STUART (BIBBY)
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 4 lít/giờ
Nước cung cấp: 1 lít/phút, áp suất 3 - 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
Độ pH: 5.0 – 6.5
Độ dẩn điện: 3.0 – 4.0 mS/cm-1
Điện trở suất: 0.25 – 0.3 megOhm-cm
Pyrogen: Pyrogen free
Nhiệt độ: 25 – 350C
Kích thước: Rộng 500 x Sâu 150 x Cao 450 mm
Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 3kW
Model: Merit W4000
Hãng: STUART (BIBBY)
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 4 lít/giờ
Nước cung cấp: 1 lít/phút, áp suất 3 - 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
Độ pH: 5.0 – 6.5
Độ dẩn điện: 3.0 – 4.0 mS/cm-1
Điện trở suất: 0.25 – 0.3 megOhm-cm
Pyrogen: Pyrogen free
Nhiệt độ: 25 – 350C
Kích thước: Rộng 500 x Sâu 150 x Cao 450 mm
Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 3kW
Sản phẩm khác